Thực đơn
Trần Vỹ Đình Tác phẩm tham gia[2]Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Nhân vật |
---|---|---|---|---|
2008 | Overheard | 竊聽風雲 | Thiết Thính Phong Vân | Joe |
Seven 2 One | 關人7事 | Quan Nhân Thất Sự | William | |
2009 | Trick or Cheat | 愛出貓 | Ái Xuất Miêu | Tiết Quân Huy / 薛君輝(William) |
Split Second Murders | 死神傻了 | Tử thần ngốc nghếch | Khả Nhạc / 可樂 | |
Beauty on Duty | 美麗密令 | Mật lệnh xinh đẹp | Tần Lãng / 秦朗 | |
2010 | Ex | 前度 | Hương vị trái cấm | Trần Gia Bình / 陳均平 |
Lover's Discourse | 戀人絮語 | Tình nhân lảm nhảm | Lương Bảo Tình (梁寶晴) lúc trẻ | |
All About Love | 得閒炒飯 | Tất cả cho tình yêu | Mike | |
2011 | Hi, Fidelity | 出軌的女人 | Nữ nhân xuất quỹ | Bill/Ben |
East Meets West | 東成西就2011 | Đông Thành Tây Tựu 2011 | ||
Lost in Wrestling | 五行攻略 | Ngũ Hành Công Lược | Nhược Nam (若男) | |
2012 | Lives in Flames | 起勢搖滾 | Khởi Thế Diêu Cổn | |
Triad | 紮職 | Trát Chức | A Đình (阿霆) | |
2013 | Hardcore Comedy | 重口味 | Khẩu vị nặng | Kiệt (傑) |
As the Light Goes Out | 救火英雄 | Biệt đội cứu hỏa | Trương Văn Kiện (張文健) | |
2014 | Golden Brother | 男人唔可以窮 | Đàn ông không thể nghèo | Tiết Khả Dũng (薛可勇) |
2015 | Lost in Wrestling | 搏擊迷城 | Bác Kích Mê Thành | Nhược Nam (若男) |
2016 | I Love That Crazy Little Thing | 那件疯狂的小事叫爱情 | Chuyện điên cuồng nhỏ bé gọi là tinh yêu | Giang Dương (江 洋) |
L.O.R.D: Legend of Ravaging Dynasties | 爵迹 | Tước Tích | U Minh (幽冥) | |
2018 | Ghenghis Khan | 战神纪 | Chiến Thần Kỷ | Thiết Mộc Chân (鐵木真) |
Năm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Nhân vật |
---|---|---|---|
2014 | Cổ Kiếm Kỳ Đàm | 古剑奇谭 | Lăng Việt / 陵越 |
2015 | Hoạt Sắc Sinh Hương | 活色生香 | An Dật Trần / Văn Thế Khuynh 安逸尘 / 文世倾 |
Thiếu Niên Tứ Đại Danh Bổ | 少年四大名捕 | Truy Mệnh / 追命 | |
Thục Sơn Chiến Kỷ Kiếm Hiệp Truyền Kỳ | 蜀山战纪之剑侠传奇 | Đinh Ẩn / Đinh Đại Lực 丁隐 / 丁大力 | |
2016 | Vì Có Tình Yêu Nên Hạnh Phúc (Hạnh Phúc Mãn Đường) | 因为爱情有幸福 (幸福满堂) | Tô Khải Văn / 苏凯文 |
Duyên Đến Hạnh Phúc | 缘来幸福 | Hà Hãn / 何瀚 | |
Lão Cửu Môn | 老九门 | Trương Khải Sơn / 张启山 | |
2017 | Túy Linh Lung | 醉玲珑 | Nguyên Lăng / 元凌 |
2018 | Nam Phương Hữu Kiều Mộc | 南方有乔木 | Thời Việt / 時樾 |
Niên Đại Cam Hồng | 橙红年代 | Lưu Tử Quang / 刘子光 |
Năm | Tiêu đề tiếng Việt | Tiêu đề tiếng Trung | Tiêu đề tiếng Anh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2007 | Gặp gỡ gia đình Robinson | 未来小子 | Meet the Robinsons | |
Ngôi sao đỏ lấp lánh | 闪闪的红星之孩子的天空 | Sparkling Red Star | ||
2009 | Quái vật ác chiến người ngoài hành tinh | 怪兽大战外星人 | Monsters vs. Aliens | Vai diễn: Phao Phao / 泡泡 |
Biệt đội chuột lang | 鼠胆妙算 | G.Force | Vai diễn: Chuột lang Nhất Ca (天竺鼠"一哥") | |
2011 | 复活反斗王 | Hop | Thỏ E.B |
Thực đơn
Trần Vỹ Đình Tác phẩm tham gia[2]Liên quan
Trần Trần Thái Tông Trần Nhân Tông Trần Thánh Tông Trần Hưng Đạo Trần Đại Quang Trần Thanh Mẫn Trần Văn Thủy Trần Quốc Vượng Trần Cẩm TúTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trần Vỹ Đình http://chinesemov.com/actors/William%20Chan.html http://www.eegmusic.com/artist/index.php/index/219... http://ent.fanpiece.com/entertainment-news/%E8%80%... http://www.hkcinemagic.com/en/people.asp?id=19235 http://www.imdb.com/name/nm3263781/ http://tvcity.tvb.com/special/newtalent2003/profil... http://weibo.com/WeLoveWilliam http://weibo.com/lovewilliamforever http://weibo.com/williamchanfc http://weibo.com/williamchanwaiting